Bảng kích thước nhẫn
Biểu đồ kích thước nhẫn giúp bạn tìm được kích thước phù hợp bằng cách so sánh số đo ngón tay của bạn với các kích thước chuẩn ở nhiều khu vực khác nhau. Các quốc gia khác nhau sử dụng các hệ thống kích thước khác nhau—như số ở Hoa Kỳ và Canada, chữ cái ở Vương quốc Anh và chu vi milimét ở Châu Âu. Những biến thể này tồn tại do sự khác biệt về lịch sử và phép đo, vì vậy một kích thước ở một quốc gia có thể không khớp với cùng một kích thước ở nơi khác. Khi mua nhẫn quốc tế, hãy sử dụng biểu đồ kích thước nhẫn để chuyển đổi giữa các hệ thống và đảm bảo vừa vặn hoàn hảo.
Hoa Kỳ/Canada |
Anh/Úc |
Châu Âu |
Nhật Bản |
Thụy Sĩ |
4.0 |
H |
46,5 |
7 |
7,75 |
4,5 |
I |
48.0 |
8 |
8,5 |
5.0 |
J |
49.0 |
9 |
9,25 |
5,5 |
K |
50,3 |
10 |
9,75 |
6.0 |
L |
51,5 |
11 |
10,25 |
6,5 |
M |
53,1 |
12 |
11.0 |
7.0 |
N |
54,4 |
13 |
11,75 |
7,5 |
O |
55,7 |
14 |
12,25 |
8.0 |
P |
57.0 |
15 |
13.0 |
8,5 |
Q |
58,3 |
16 |
13,5 |
9.0 |
R |
59,5 |
17 |
14,25 |
9,5 |
S |
60,8 |
18 |
15.0 |
10.0 |
T |
62,1 |
19 |
15,75 |
10,5 |
Y |
63,4 |
20 |
16,25 |
11.0 |
V |
64,6 |
21 |
17.0 |
11,5 |
T |
65,9 |
22 |
17,75 |
12.0 |
X |
67,2 |
23 |
18,25 |
12,5 |
Y |
68,5 |
24 |
19.0 |
13.0 |
Z |
69,7 |
25 |
19,75 |
13,5 |
Z+1 |
71.0 |
26 |
20,25 |
14.0 |
Z+2 |
72,3 |
27 |
21.0 |
14,5 |
Z+3 |
73,6 |
28 |
21,75 |
15.0 |
|
74,8 |
29 |
22,5 |
Kích thước nhẫn theo cm hoặc inch
Ở Hoa Kỳ và Canada, kích thước nhẫn là số và không tương ứng trực tiếp với inch hoặc cm. Kích thước được lấy từ chu vi bên trong hoặc đường kính của nhẫn, nhưng bản thân các con số kích thước là một phần của thang đo chuẩn hóa.
Ở Anh và Úc, kích thước nhẫn sử dụng hệ thống chữ cái (ví dụ: H, I, J) thay vì liên quan trực tiếp đến phép đo bằng inch hoặc cm. Tương tự như hệ thống của Hoa Kỳ, các kích thước này tương ứng với chu vi bên trong hoặc đường kính cụ thể, nhưng bản thân các chữ cái là một phần của thang đo độc đáo.