1. Để đo ngón tay, hãy nhẹ nhàng quấn thước dây quanh gốc ngón tay. Đảm bảo thước dây vừa khít nhưng không quá chặt, tạo cảm giác thoải mái mà không bị bóp chặt. Nếu bạn sử dụng một đoạn dây hoặc một dải giấy thay thế, hãy đánh dấu điểm mà đầu dây gặp phần còn lại của vật liệu. Chiếc nhẫn của bạn cần phải vừa vặn với đốt ngón tay, thường là phần rộng nhất của ngón tay. Do đó, để đảm bảo vừa vặn thoải mái, hãy đo cả gốc ngón tay và xung quanh đốt ngón tay. Nếu đốt ngón tay của bạn lớn hơn đáng kể so với gốc ngón tay, hãy cân nhắc sử dụng số đo trung bình của hai phép đo này. Theo cách này, chiếc nhẫn của bạn sẽ vừa vặn thoải mái với đốt ngón tay nhưng không quá lỏng ở gốc.

2. Tiếp theo, ghi lại số đo. Nếu bạn sử dụng thước dây, hãy đọc trực tiếp số đo từ thước dây tại điểm mà nó chồng lên nhau. Nếu bạn sử dụng dây hoặc giấy, hãy đặt dây hoặc giấy đã đánh dấu phẳng trên bề mặt và đo chiều dài của nó bằng thước kẻ. Đảm bảo thước kẻ được đặt thẳng và dây hoặc giấy không bị kéo căng, vì điều này có thể dẫn đến số đo không chính xác.

3. Sau đó, sử dụng bảng kích thước nhẫn để chuyển đổi số đo của bạn sang kích thước nhẫn tương ứng. Bảng kích thước nhẫn dễ dàng có sẵn trực tuyến và thường bao gồm các kích thước cho các khu vực khác nhau, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Châu Âu. Hãy chắc chắn chọn đúng bảng cho khu vực của bạn để tránh bất kỳ sự khác biệt nào. Bảng sẽ khớp số đo của bạn với một kích thước nhẫn cụ thể, giúp bạn dễ dàng tìm được kích thước phù hợp.

4. Điều quan trọng là phải xem xét yếu tố tay thuận khi đo kích thước nhẫn của bạn. Ngón tay giống nhau trên bàn tay trái và phải của bạn có thể hơi khác nhau về kích thước. Thông thường, bàn tay thuận—bàn tay mà bạn sử dụng thường xuyên hơn—có thể lớn hơn một chút do sự phát triển và sử dụng cơ tăng lên. Do đó, hãy đo ngón tay cụ thể trên bàn tay mà bạn định đeo nhẫn. Điều này đảm bảo độ vừa vặn chính xác hơn, vì ngay cả những khác biệt nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái và an toàn của nhẫn.

1. Đo bằng PDF đã in

2. Đo bằng PDF trên thiết bị di động

3. Đo bằng thước cắt

Nếu bạn không có bảng kích thước nhẫn hoặc
thước dây, bạn vẫn có thể đo chính xác kích thước nhẫn của mình chỉ bằng
thước kẻ. Cách thực hiện như sau: Lấy một sợi dây hoặc dải giấy mềm, không co giãn, quấn
quanh gốc ngón tay và đánh dấu chỗ chúng chồng lên nhau. Trải phẳng và
đo chiều dài tính bằng milimét. Sử dụng bảng kích thước nhẫn trực tuyến để tìm
kích thước của bạn, tính đến sự khác biệt giữa các vùng. Đối với các dải rộng hơn, hãy cân nhắc tăng
nửa cỡ để thoải mái. Lặp lại quy trình này vào các thời điểm khác nhau trong ngày để
vừa vặn nhất. Để biết hướng dẫn trực quan từng bước, hãy xem hướng dẫn bằng video
trên YouTube của chúng tôi.

4. Đo bằng thước dây

Để đảm bảo đo kích thước nhẫn chính xác bằng
một sợi dây, hãy đảm bảo nó vừa vặn thoải mái quanh ngón tay của bạn—không quá chặt
cũng không quá lỏng. Một sợi dây chặt có thể khiến chiếc nhẫn quá chật, trong khi một sợi dây lỏng
có thể khiến chiếc nhẫn bị tuột. Sau khi đánh dấu và đo sợi dây,
hãy so sánh số đo của bạn với nhiều biểu đồ kích thước nhẫn khác nhau để đảm bảo tính nhất quán. Để
chính xác hơn, hãy sử dụng vật liệu ít co giãn như chỉ thêu.
Kiểm tra lại số đo của bạn vào các thời điểm khác nhau trong ngày để tính đến các biến động
kích thước ngón tay. Để biết hướng dẫn từng bước, hãy xem video hướng dẫn
trên YouTube của chúng tôi.

Bảng kích thước nhẫn  

Biểu đồ kích thước nhẫn giúp bạn tìm được kích thước phù hợp bằng cách so sánh số đo ngón tay của bạn với các kích thước chuẩn ở nhiều khu vực khác nhau. Các quốc gia khác nhau sử dụng các hệ thống kích thước khác nhau—như số ở Hoa Kỳ và Canada, chữ cái ở Vương quốc Anh và chu vi milimét ở Châu Âu. Những biến thể này tồn tại do sự khác biệt về lịch sử và phép đo, vì vậy một kích thước ở một quốc gia có thể không khớp với cùng một kích thước ở nơi khác. Khi mua nhẫn quốc tế, hãy sử dụng biểu đồ kích thước nhẫn để chuyển đổi giữa các hệ thống và đảm bảo vừa vặn hoàn hảo.  

Hoa Kỳ/Canada 

Anh/Úc 

Châu Âu 

Nhật Bản 

Thụy Sĩ 

4.0 

H 

46,5 

7 

7,75 

4,5 

I 

48.0 

8 

8,5 

5.0 

J 

49.0 

9 

9,25 

5,5 

K 

50,3 

10 

9,75 

6.0 

L 

51,5 

11 

10,25 

6,5 

53,1 

12 

11.0 

7.0 

N 

54,4 

13 

11,75 

7,5 

O

55,7 

14 

12,25 

8.0 

P 

57.0 

15 

13.0 

8,5 

Q

58,3 

16 

13,5 

9.0 

R 

59,5 

17 

14,25 

9,5 

S 

60,8 

18 

15.0 

10.0 

T 

62,1 

19 

15,75 

10,5 

Y

63,4 

20 

16,25 

11.0 

V 

64,6 

21 

17.0 

11,5 

T 

65,9 

22 

17,75 

12.0 

X 

67,2 

23 

18,25 

12,5 

Y

68,5 

24 

19.0 

13.0 

Z 

69,7 

25 

19,75 

13,5 

Z+1 

71.0 

26 

20,25 

14.0 

Z+2 

72,3 

27 

21.0 

14,5 

Z+3 

73,6 

28 

21,75 

15.0 

 

74,8 

29 

22,5 

 

Kích thước nhẫn theo cm hoặc inch  

Ở Hoa Kỳ và Canada, kích thước nhẫn là số và không tương ứng trực tiếp với inch hoặc cm. Kích thước được lấy từ chu vi bên trong hoặc đường kính của nhẫn, nhưng bản thân các con số kích thước là một phần của thang đo chuẩn hóa. 

Ở Anh và Úc, kích thước nhẫn sử dụng hệ thống chữ cái (ví dụ: H, I, J) thay vì liên quan trực tiếp đến phép đo bằng inch hoặc cm. Tương tự như hệ thống của Hoa Kỳ, các kích thước này tương ứng với chu vi bên trong hoặc đường kính cụ thể, nhưng bản thân các chữ cái là một phần của thang đo độc đáo.